Phiên âm : miù wù bǎi chū.
Hán Việt : mậu ngộ bách xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極多錯誤。如:「這分報告謬誤百出, 請再寫一遍。」