Phiên âm : miù mào.
Hán Việt : mậu mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老昏惑。《晉書.卷五七.馬隆傳》:「毀隆年老謬耄, 不宜服戎, 於是徵隆, 以舒代鎮。」