Phiên âm : miù wàng.
Hán Việt : mậu vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 荒謬, .
Trái nghĩa : , .
荒謬愚妄。《後漢書.卷一一.劉玄傳》:「惟割既往謬妄之失, 思隆周文濟濟之美。」