Phiên âm : jiǎng dú.
Hán Việt : giảng độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
講說誦讀。《北史.卷一七.魏景穆十二王傳上.陽平王新成傳》:「乃置學館於私第, 集群從子弟, 晝夜講讀。」唐.白居易〈與濟法師書〉:「此六經皆上人常所講讀者, 今故引以為問, 必有甚深之旨焉。」