VN520


              

講讀

Phiên âm : jiǎng dú.

Hán Việt : giảng độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

講說誦讀。《北史.卷一七.魏景穆十二王傳上.陽平王新成傳》:「乃置學館於私第, 集群從子弟, 晝夜講讀。」唐.白居易〈與濟法師書〉:「此六經皆上人常所講讀者, 今故引以為問, 必有甚深之旨焉。」


Xem tất cả...