Phiên âm : jiǎng fa.
Hán Việt : giảng pháp .
Thuần Việt : cách nói; lối nói; cách diễn đạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cách nói; lối nói; cách diễn đạt. 指措詞.