Phiên âm : jiǎng diàn.
Hán Việt : giảng điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛家講經說法的堂舍。北魏.楊衒之《洛陽伽藍記.卷一.景林寺》:「講殿疊起, 房廡連屬。」