VN520


              

講信修睦

Phiên âm : jiǎng xìn xiū mù.

Hán Việt : giảng tín tu mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

講求誠信, 相處親善和睦。《禮記.禮運》:「大道之行也, 天下為公。選賢與能, 講信修睦。」《元史.卷二○八.外夷傳一.日本傳》:「朕惟自古小國之君, 境土相接, 尚務講信修睦。」


Xem tất cả...