Phiên âm : jiǎng xìn xiū mù.
Hán Việt : giảng tín tu mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
講求誠信, 相處親善和睦。《禮記.禮運》:「大道之行也, 天下為公。選賢與能, 講信修睦。」《元史.卷二○八.外夷傳一.日本傳》:「朕惟自古小國之君, 境土相接, 尚務講信修睦。」