VN520


              

謐靜

Phiên âm : mì jìng.

Hán Việt : mật tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寧靜。《晉書.卷八三.袁瓌傳》:「朝野無慮, 江外謐靜。」