Phiên âm : mì jìng.
Hán Việt : mật tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寧靜。《晉書.卷八三.袁瓌傳》:「朝野無慮, 江外謐靜。」