VN520


              

謐謐

Phiên âm : mì mì.

Hán Việt : mật mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉寂的樣子。唐.李賀〈昌谷〉詩:「謐謐厭夏光, 商風道清氣。」