Phiên âm : mì mì.
Hán Việt : mật mật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉寂的樣子。唐.李賀〈昌谷〉詩:「謐謐厭夏光, 商風道清氣。」