VN520


              

謐如

Phiên âm : mì rú.

Hán Việt : mật như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安寧的樣子。《宋書.卷五.文帝本紀》:「內清外晏, 四海謐如。」