VN520


              

謎面

Phiên âm : mí miàn.

Hán Việt : mê diện.

Thuần Việt : câu đố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 謎底, .

câu đố. 指猜謎語時說出來或寫出來供人做猜測線索的話.