Phiên âm : mí miàn.
Hán Việt : mê diện.
Thuần Việt : câu đố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 謎底, .
câu đố. 指猜謎語時說出來或寫出來供人做猜測線索的話.