Phiên âm : mí yán mí yǔ.
Hán Việt : mê ngôn mê ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像謎語那樣難以猜測的話。元.無名氏《度柳翠》第一折:「謎言謎語, 知他說甚的?」