VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
謎語
Phiên âm :
mí yǔ.
Hán Việt :
mê ngữ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
謎頭
,
謎兒
,
啞謎
, .
Trái nghĩa :
, .
猜謎語
謎團 (mí tuán) : mê đoàn
謎題 (mí tí) : mê đề
謎面 (mí miàn) : câu đố
謎寐 (mí mèi) : mê mị
謎底 (mí dǐ) : đáp án; lời giải
謎頭 (mí tóu) : mê đầu
謎言謎語 (mí yán mí yǔ) : mê ngôn mê ngữ
謎語 (mí yǔ) : mê ngữ
謎學 (mí xué) : mê học
謎兒 (mèi r) : câu đố