VN520


              

謎底

Phiên âm : mí dǐ.

Hán Việt : mê để .

Thuần Việt : đáp án; lời giải.

Đồng nghĩa : 答案, .

Trái nghĩa : 謎面, .

1. đáp án; lời giải. 謎語的答案.