Phiên âm : huì guò chēng shàn.
Hán Việt : húy quá xưng thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 抵瑕蹈隙, .
隱瞞過失, 稱揚優點。如:「他對人一向諱過稱善, 因此深得人緣。」