Phiên âm : huì bài tuī guò.
Hán Việt : húy bại thôi quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱瞞失敗, 推諉過錯。晉.習鑿齒〈司馬景王引過〉:「若乃諱敗推過, 歸咎萬物, 常執其功, 而隱其喪, 上下離心, 賢愚解體。」