Phiên âm : huì mò rú shēn.
Hán Việt : húy mạc như thâm.
Thuần Việt : giữ kín như bưng; giữ rất kín đáo; giấu kín câu ch.
Đồng nghĩa : 深加隱諱, 守口如瓶, 祕而不宣, 緘口不言, .
Trái nghĩa : 心直口快, 直言不諱, 直言無隱, 和盤托出, .
giữ kín như bưng; giữ rất kín đáo; giấu kín câu chuyện; giấu kín như bưng. 緊緊隱瞞.