VN520


              

諱疾忌醫

Phiên âm : huì jí jì yī.

Hán Việt : húy tật kị y.

Thuần Việt : giấu bệnh sợ thầy; giấu lỗi sợ phê bình; giấu bệnh.

Đồng nghĩa : 文過飾非, 拒諫飾非, .

Trái nghĩa : 改過不吝, 知過必改, 退思補過, .

giấu bệnh sợ thầy; giấu lỗi sợ phê bình; giấu bệnh sợ thuốc (ví với giấu giếm khuyết điểm không chịu sửa chữa.). 怕人知道有病而不肯醫治. 比喻掩飾缺點, 不愿改正.