Phiên âm : huì jí jì yī.
Hán Việt : húy tật kị y.
Thuần Việt : giấu bệnh sợ thầy; giấu lỗi sợ phê bình; giấu bệnh.
giấu bệnh sợ thầy; giấu lỗi sợ phê bình; giấu bệnh sợ thuốc (ví với giấu giếm khuyết điểm không chịu sửa chữa.). 怕人知道有病而不肯醫治. 比喻掩飾缺點, 不愿改正.