VN520


              

諱惡不悛

Phiên âm : huì è bù quān.

Hán Việt : húy ác bất thuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱瞞罪惡而不知悔改。《後漢書.卷四三.朱暉傳》:「諱惡不悛, 卒至亡滅。」
義參「怙惡不悛」。見「怙惡不悛」條。