Phiên âm : huì è bù quān.
Hán Việt : húy ác bất thuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱瞞罪惡而不知悔改。《後漢書.卷四三.朱暉傳》:「諱惡不悛, 卒至亡滅。」義參「怙惡不悛」。見「怙惡不悛」條。