Phiên âm : jiàn ér pǒu fù.
Hán Việt : gián nhi phẫu phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商朝大臣比干, 進諫紂王而遭剖腹之禍。見《史記.卷三.殷本記》。