VN520


              

諫而剖腹

Phiên âm : jiàn ér pǒu fù.

Hán Việt : gián nhi phẫu phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商朝大臣比干, 進諫紂王而遭剖腹之禍。見《史記.卷三.殷本記》。


Xem tất cả...