Phiên âm : xié chén.
Hán Việt : hài thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮中取悅君主的弄臣。《新唐書.卷一四三.元結傳》:「朝廷歌頌盛德大業, 聽而不厭, 四方貢賦, 爭上尤異, 諧臣顐官, 怡愉天顏。」