Phiên âm : xié jià.
Hán Việt : hài giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
議價。《後漢書.卷七八.宦者傳.張讓傳》:「當之官者, 皆先至西園諧價, 然後得去。」