VN520


              

諧價

Phiên âm : xié jià.

Hán Việt : hài giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

議價。《後漢書.卷七八.宦者傳.張讓傳》:「當之官者, 皆先至西園諧價, 然後得去。」