Phiên âm : xié dàng.
Hán Việt : hài đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妥善、穩當。《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「我有一句話和你說:『這樁事卻有些不諧當。鄰舍們都知了, 來打和哄。』」