VN520


              

論敵

Phiên âm : lùn dí.

Hán Việt : luận địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辯難時的反對者。如:「他們在經濟學領域上是旗鼓相當的論敵, 卻無礙於兩人的私交。」


Xem tất cả...