Phiên âm : zhūn zhūn jiào huì.
Hán Việt : chuân chuân giáo hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 耳提面命, .
Trái nghĩa : , .
懇切耐心的教導。例老師的諄諄教誨, 使我們獲益良多。懇切耐心的指導、教誨。如:「老師諄諄教誨, 使我們獲益良多。」