Phiên âm : zhūn zhūn bù juàn.
Hán Việt : chuân chuân bất quyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠謹誠懇, 教誨不倦。宋.程頤〈明道先生行狀〉:「先生從容告語, 諄諄不倦, 在邑三年, 百姓愛之如父母, 去之日, 哭聲震野。」