VN520


              

諄諄教導

Phiên âm : zhūn zhūn jiào dǎo.

Hán Việt : chuân chuân giáo đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 循循善誘, .

Trái nghĩa : , .

懇切耐心的指導、教誨。如:「師長多年來諄諄教導, 才使我們有今天的成就。」