VN520


              

誰何

Phiên âm : shéi hé.

Hán Việt : thùy hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.何人。《淮南子.本經》:「不知為之者誰何?是故生無號, 死無諡, 實不聚而名不立。」2.誰能奈何。《文選.賈誼.過秦論》:「信臣精卒, 陳利兵而誰何?」