Phiên âm : huì ér bù juàn.
Hán Việt : hối nhi bất quyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
教導人有耐心而不知疲倦。漢.蔡邕〈彭城姜肱碑〉:「有名物定事之能、獨見先睹之效, 然猶學而不厭、誨而不倦。」也作「誨人不倦。」