Phiên âm : huì dào.
Hán Việt : hối đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引誘人偷盜、做壞事。例慢藏誨盜、誨盜誨淫引誘人偷盜、做壞事。如:「慢藏誨盜」、「誨盜誨淫」。