VN520


              

誨盜

Phiên âm : huì dào.

Hán Việt : hối đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引誘人偷盜、做壞事。例慢藏誨盜、誨盜誨淫
引誘人偷盜、做壞事。如:「慢藏誨盜」、「誨盜誨淫」。