Phiên âm : huì yín.
Hán Việt : hối dâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引誘人做淫穢的事。例冶容誨淫引誘人做淫穢的事。如:「冶容誨淫」。