Phiên âm : kuáng piàn.
Hán Việt : cuống phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 欺騙, 欺誑, 詐欺, .
Trái nghĩa : , .
欺騙。例這對夫妻到處用騙術誑騙人, 詐取錢財。欺騙。如:「張大哥真的要回國了?你可別誑騙我!」