Phiên âm : kuáng zi.
Hán Việt : cuống tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
騙子。《蕩寇志》第三六回:「小人叫苦道:『你著了誑子也!那個冒我的戮記來的?』」