VN520


              

誑嘴

Phiên âm : kuáng zuǐ.

Hán Việt : cuống chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誇口。《三寶太監西洋記通俗演義》第四七回:「俺西牛賀洲女人國國王駕下護國總兵官王蓮英是也。你還不曉得我老娘的手段, 你敢在這裡誑嘴麼?」