Phiên âm : kuáng dàn.
Hán Việt : cuống đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒誕不實。唐.白居易〈新樂府.海漫漫〉:「徐福文成多誑誕, 上元太一虛祈禱。」