Phiên âm : huà lǐ cáng jiū.
Hán Việt : thoại lí tàng cưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏鬮, 古時一種互相猜射的遊戲。話裡藏鬮比喻有言外之意。金聖歎刪本《水滸傳》第三七回:「宋江不聽得他話裡藏鬮, 在船艙裡悄悄的和兩個公人說。」