VN520


              

話裡藏鬮

Phiên âm : huà lǐ cáng jiū.

Hán Việt : thoại lí tàng cưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏鬮, 古時一種互相猜射的遊戲。話裡藏鬮比喻有言外之意。金聖歎刪本《水滸傳》第三七回:「宋江不聽得他話裡藏鬮, 在船艙裡悄悄的和兩個公人說。」


Xem tất cả...