Phiên âm : huà xiá zi.
Hán Việt : thoại hạp tử.
Thuần Việt : máy hát; máy thu thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. máy hát; máy thu thanh. 原指留聲機, 后來也指收音機.