Phiên âm : shī zhōng.
Hán Việt : thi chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種文字遊戲。在一定時限內, 焚香拈題, 而寫對聯。其方法是:取絕不相類的兩個字或詞, 各作一句, 相互對偶。以湊合天然, 不落俗套, 且有寄託為上乘。