VN520


              

詠雪之慧

Phiên âm : yǒng xuě zhī huì.

Hán Việt : vịnh tuyết chi tuệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉代才女謝道韞曾作詠雪詩。見《晉書.卷九六.列女傳.王凝之妻謝氏傳》。後用以稱美能作詩的才女。明.汪廷訥《獅吼記》第二齣:「只是我娘子雖多詠雪之慧, 卻少剉薦之風。」