Phiên âm : yǒng tàn.
Hán Việt : vịnh thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吟詠、歌誦。《紅樓夢》第五四回:「此或詠歎一人, 或感懷一事, 偶成一曲, 即可譜入管絃。」也作「詠嘆」。