VN520


              

詠歎

Phiên âm : yǒng tàn.

Hán Việt : vịnh thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吟詠、歌誦。《紅樓夢》第五四回:「此或詠歎一人, 或感懷一事, 偶成一曲, 即可譜入管絃。」也作「詠嘆」。