VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
詠嘆
Phiên âm :
yǒng tàn.
Hán Việt :
vịnh thán .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
反復詠嘆
詠嘆調 (yǒng tàn diào) : vịnh thán điều
詠懷 (yǒng huái) : vịnh hoài
詠歎 (yǒng tàn) : vịnh thán
詠懷古蹟 (yǒng huái gǔ jī) : vịnh hoài cổ tích
詠雪之才 (yǒng xuě zhī cái) : vịnh tuyết chi tài
詠贊 (yǒng zàn) : vịnh tán
詠物詩 (yǒng wù shī) : vịnh vật thi
詠雪之慧 (yǒng xuě zhī huì) : vịnh tuyết chi tuệ
詠嘆 (yǒng tàn) : vịnh thán
詠絮 (yǒng xù) : vịnh nhứ