Phiên âm : zhào cè.
Hán Việt : chiếu sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝的命令。《漢書.卷八○.宣元六王傳.淮陽憲王劉欽傳》:「王幸受詔策, 通經術。」