VN520


              

詔令

Phiên âm : zhào lìng.

Hán Việt : chiếu lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.皇帝的命令。《韓非子.初見秦》:「土地廣而兵強, 戰剋攻取, 詔令天下。」《初刻拍案驚奇》卷二八:「又詔令太醫院有名醫人數個, 到寓診視。」也作「詔敕」。2.文體名。是古代帝王、皇太后或皇后所發命令、文告的通稱。包括冊文、制、敕、詔、誥等。