Phiên âm : zhào shū.
Hán Việt : chiếu thư .
Thuần Việt : chiếu thư; chiếu chỉ; chiếu của vua.
Đồng nghĩa : 聖旨, .
Trái nghĩa : , .
chiếu thư; chiếu chỉ; chiếu của vua. 皇帝頒發的命令.