Phiên âm : dǐ qiào.
Hán Việt : để tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侮辱、責罵。明.宋濂〈李疑傳〉:「然月責錢數千, 否必詆誚致訟。」