VN520


              

詆誚

Phiên âm : dǐ qiào.

Hán Việt : để tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侮辱、責罵。明.宋濂〈李疑傳〉:「然月責錢數千, 否必詆誚致訟。」