Phiên âm : dǐ màn.
Hán Việt : để mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詆毀侮謾。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諧讔》:「餔糟啜醨, 無所匡正, 而詆嫚媟弄。」