Phiên âm : dǐ zǐ.
Hán Việt : để 訿.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攻訐非議。《史記.卷六三.老子韓非傳》:「作漁父、盜跖、胠篋, 以詆訿孔子之徒, 以明老子之術。」