Phiên âm : zhěn duàn shì jì.
Hán Việt : chẩn đoạn thí tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
協助臨床診斷疾病或生理機能所使用的試劑。如B型肝炎檢驗試劑或驗孕試紙。