VN520


              

診斷試劑

Phiên âm : zhěn duàn shì jì.

Hán Việt : chẩn đoạn thí tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

協助臨床診斷疾病或生理機能所使用的試劑。如B型肝炎檢驗試劑或驗孕試紙。