VN520


              

診候

Phiên âm : zhěn hòu.

Hán Việt : chẩn hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

察視病情。《北齊書.卷四九.方伎傳.馬嗣明傳》:「為人診候, 一年前知其生死。」