Phiên âm : zhěn hòu.
Hán Việt : chẩn hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
察視病情。《北齊書.卷四九.方伎傳.馬嗣明傳》:「為人診候, 一年前知其生死。」