Phiên âm : sù zhuī.
Hán Việt : tố truy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法律上指檢察官或自訴人向法院提起訴訟, 請求法院對刑事被告於調查犯罪證據, 公開言詞辯論後, 依法科以刑罰的行為。